Đồ án do trung tâm Thông tin quy hoạch – sở Quy hoạch kiến trúc TP.HCM thực hiện. SGTT và trung tâm Thông tin quy hoạch – sở Quy hoạch kiến trúc TP.HCM giữ bản quyền.
KHU 2: TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT HỢP Ở CAO TẦNG
STT | Số lô | Chức năng | Diện tích đất (ha) | Tổng DTXD (m2) | Hệ số sử | Tầng cao |
1 | K1 | Khu nhà ở cao tầng | 1,86 | 26.050 | 1,40 | 1 đến 30 |
2 | K2 | Khu nhà ở cao tầng | 4,23 | 100.000 | 2,36 | 1 đến 30 |
3 | K3a | Khu nhà ở cao tầng | 2,31 | 32.340 | 1,40 | 1 đến 30 |
4 | K3b | Khu nhà ở cao tầng | 3,39 | 47.500 | 1,40 | 1 đến 30 |
5 | K4 | Khu nhà ở cao tầng | 3,69 | 99.800 | 2,70 | 1 đến 30 |
6 | K5 | Khu nhà ở cao tầng | 3,69 | 84.250 | 2,28 | 1 đến 30 |
7 | K6 | Khu nhà ở cao tầng | 2,83 | 51.060 | 1,8 | 1 đến 30 |
8 | L1 | Khu thương mại và dịch vụ phức hợp | 3,43 | 295.733 | 8,62 | 1 đến 30 |
9 | L2 | Khu giáo dục (trường cấp 1, 2) | 1,15 | 20.160 | 1,75 | 4 đến 8 |
10 | Cây xanh | 7,12 | 0 | |||
11 | Đường giao thông nội bộ | 4,22 | 0 |
Theo SGTT